Đức quốc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

Đức quốc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm Đức quốc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Đức quốc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm Đức quốc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Đức quốc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

德國 《德國歐洲中北部國家, 北面瀕臨波羅的海和北海。從公元前500年被日耳曼部落佔領, 到查理大帝時期一直是法蘭克王國的一部分, 後來成為公國中一個松散的聯邦, 在962年奧托一世加冕後成為聖羅馬帝國 的核心。宗教鬥爭和王朝紛爭削弱了帝國併於1806年被拿破崙結束。1815年以後德國成為聯盟國家, 而後 是以普魯士為中心的帝國(1871-1918年)。魏瑪共和國成立於第一次世界大戰德國戰敗後, 在阿道夫·希特 勒和納粹興起中瓦解了。希特勒狂妄的第三帝國夢導致了第二次世界大戰的爆髮及該國被盟軍的再次擊敗。 從1949至1990年該地區被分為西德和東德。柏林是首都及最大城市, 波恩是政府所在地。人口82, 398, 326 (2003)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Đức quốc trong tiếng Đài Loan

德國 《德國歐洲中北部國家, 北面瀕臨波羅的海和北海。從公元前500年被日耳曼部落佔領, 到查理大帝時期一直是法蘭克王國的一部分, 後來成為公國中一個松散的聯邦, 在962年奧托一世加冕後成為聖羅馬帝國 的核心。宗教鬥爭和王朝紛爭削弱了帝國併於1806年被拿破崙結束。1815年以後德國成為聯盟國家, 而後 是以普魯士為中心的帝國(1871-1918年)。魏瑪共和國成立於第一次世界大戰德國戰敗後, 在阿道夫·希特 勒和納粹興起中瓦解了。希特勒狂妄的第三帝國夢導致了第二次世界大戰的爆髮及該國被盟軍的再次擊敗。 從1949至1990年該地區被分為西德和東德。柏林是首都及最大城市, 波恩是政府所在地。人口82, 398, 326 (2003)。》

Đây là cách dùng Đức quốc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đức quốc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 德國 《德國歐洲中北部國家, 北面瀕臨波羅的海和北海。從公元前500年被日耳曼部落佔領, 到查理大帝時期一直是法蘭克王國的一部分, 後來成為公國中一個松散的聯邦, 在962年奧托一世加冕後成為聖羅馬帝國 的核心。宗教鬥爭和王朝紛爭削弱了帝國併於1806年被拿破崙結束。1815年以後德國成為聯盟國家, 而後 是以普魯士為中心的帝國(1871-1918年)。魏瑪共和國成立於第一次世界大戰德國戰敗後, 在阿道夫·希特 勒和納粹興起中瓦解了。希特勒狂妄的第三帝國夢導致了第二次世界大戰的爆髮及該國被盟軍的再次擊敗。 從1949至1990年該地區被分為西德和東德。柏林是首都及最大城市, 波恩是政府所在地。人口82, 398, 326 (2003)。》