điều hoà tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

điều hoà tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm điều hoà tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điều hoà tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm điều hoà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điều hoà tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
調節 《從數量上或程度上調整, 使適合要求。》
việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.
經過水庫的調節, 航運條件大為改善。 調勻 《調和均勻。》
điều hoà nước mưa
雨水調勻。
調劑 《指多和少、忙和閒等加以適噹的調整。》
調整 《改變原有的情況, 使適應客觀環境和要求。》
燮; 調和; 調配 《配合得適噹。》
nước mưa điều hoà
雨水調和。
điều hoà chỉnh lý
燮理。
điều hoà
調燮。
折中; 折衷 《對幾種不同的意見進行調和。》
phương án điều hoà
折中方案。
biện pháp điều hoà
折中的辦法。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điều hoà trong tiếng Đài Loan

調節 《從數量上或程度上調整, 使適合要求。》việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều. 經過水庫的調節, 航運條件大為改善。 調勻 《調和均勻。》điều hoà nước mưa雨水調勻。調劑 《指多和少、忙和閒等加以適噹的調整。》調整 《改變原有的情況, 使適應客觀環境和要求。》燮; 調和; 調配 《配合得適噹。》nước mưa điều hoà雨水調和。điều hoà chỉnh lý燮理。điều hoà調燮。折中; 折衷 《對幾種不同的意見進行調和。》phương án điều hoà折中方案。biện pháp điều hoà折中的辦法。

Đây là cách dùng điều hoà tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điều hoà tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 調節 《從數量上或程度上調整, 使適合要求。》việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều. 經過水庫的調節, 航運條件大為改善。 調勻 《調和均勻。》điều hoà nước mưa雨水調勻。調劑 《指多和少、忙和閒等加以適噹的調整。》調整 《改變原有的情況, 使適應客觀環境和要求。》燮; 調和; 調配 《配合得適噹。》nước mưa điều hoà雨水調和。điều hoà chỉnh lý燮理。điều hoà調燮。折中; 折衷 《對幾種不同的意見進行調和。》phương án điều hoà折中方案。biện pháp điều hoà折中的辦法。