đo đạc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đo đạc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đo đạc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đo đạc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đo đạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đo đạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
測量 《用儀器確定空間、時間、溫度、速度、功能等的有關數值。》
đo đạc địa chất
地質測量
測量 《有關地形、地物等的測定工作。》
度量衡; 絜 ; 衡量 《計量長短、容積、輕重的統稱。度是計量長短, 量是計量容積, 衡是計量輕重。》
勘測 《勘察和測量。》
清丈 《詳細地丈量土地。》
丈; 丈量(土地) 《用步弓、皮尺等量土地面積或距離。》
đo đạc kỹ lưỡng.
清丈
trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.
春耕前要把地丈完。
đo đạc ruộng đất
丈量地畝

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đo đạc trong tiếng Đài Loan

測量 《用儀器確定空間、時間、溫度、速度、功能等的有關數值。》đo đạc địa chất地質測量測量 《有關地形、地物等的測定工作。》度量衡; 絜 ; 衡量 《計量長短、容積、輕重的統稱。度是計量長短, 量是計量容積, 衡是計量輕重。》勘測 《勘察和測量。》清丈 《詳細地丈量土地。》丈; 丈量(土地) 《用步弓、皮尺等量土地面積或距離。》đo đạc kỹ lưỡng. 清丈trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc. 春耕前要把地丈完。đo đạc ruộng đất丈量地畝

Đây là cách dùng đo đạc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đo đạc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 測量 《用儀器確定空間、時間、溫度、速度、功能等的有關數值。》đo đạc địa chất地質測量測量 《有關地形、地物等的測定工作。》度量衡; 絜 ; 衡量 《計量長短、容積、輕重的統稱。度是計量長短, 量是計量容積, 衡是計量輕重。》勘測 《勘察和測量。》清丈 《詳細地丈量土地。》丈; 丈量(土地) 《用步弓、皮尺等量土地面積或距離。》đo đạc kỹ lưỡng. 清丈trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc. 春耕前要把地丈完。đo đạc ruộng đất丈量地畝