đoạn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đoạn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đoạn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đoạn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đoạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đoạn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 完; 完了; 完畢。》
nói đoạn anh ta đi luôn
說罷, 他就走了。 段 《事物的一部分。》
một đoạn văn
一段文章。
段落 《(文章、事情)根據內容劃分成的部分。》
《指面積較大的平坦的地區(多用於地名)。》
《緞子。》
圪節 《泛指長條形東西的一段。》
cây gậy này gảy thành ba đoạn.
這根棍子斷成三圪節了。
貢緞 《一種紋路像緞子的棉織品, 光滑, 有亮光, 多用做被面。》
《(截兒)量詞, 段。》
một đoạn gỗ.
一截兒木頭。
《量詞, 用於分段的事物或文章。》
鏡頭 《拍電影時從攝影機開始轉動到停止時所拍下的一系列畫面。》
《一首詞的一段叫一闋。》

箍節兒 《量詞, 段。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đoạn trong tiếng Đài Loan

罷 《 完; 完了; 完畢。》nói đoạn anh ta đi luôn說罷, 他就走了。 段 《事物的一部分。》một đoạn văn一段文章。段落 《(文章、事情)根據內容劃分成的部分。》塅 《指面積較大的平坦的地區(多用於地名)。》緞 《緞子。》圪節 《泛指長條形東西的一段。》cây gậy này gảy thành ba đoạn. 這根棍子斷成三圪節了。貢緞 《一種紋路像緞子的棉織品, 光滑, 有亮光, 多用做被面。》截 《(截兒)量詞, 段。》một đoạn gỗ. 一截兒木頭。節 《量詞, 用於分段的事物或文章。》鏡頭 《拍電影時從攝影機開始轉動到停止時所拍下的一系列畫面。》闋 《一首詞的一段叫一闋。》口箍節兒 《量詞, 段。》

Đây là cách dùng đoạn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đoạn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷 《 完; 完了; 完畢。》nói đoạn anh ta đi luôn說罷, 他就走了。 段 《事物的一部分。》một đoạn văn一段文章。段落 《(文章、事情)根據內容劃分成的部分。》塅 《指面積較大的平坦的地區(多用於地名)。》緞 《緞子。》圪節 《泛指長條形東西的一段。》cây gậy này gảy thành ba đoạn. 這根棍子斷成三圪節了。貢緞 《一種紋路像緞子的棉織品, 光滑, 有亮光, 多用做被面。》截 《(截兒)量詞, 段。》một đoạn gỗ. 一截兒木頭。節 《量詞, 用於分段的事物或文章。》鏡頭 《拍電影時從攝影機開始轉動到停止時所拍下的一系列畫面。》闋 《一首詞的一段叫一闋。》口箍節兒 《量詞, 段。》