đá mài tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đá mài tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đá mài tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đá mài tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đá mài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đá mài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

《打磨玉石的石頭。》
剁斧石 《一種人造石料, 制作過程是用石屑、石粉、水泥等加水拌和, 抹在建築物的表面, 半凝固後, 用斧子剁出像經過細鑿的石頭那樣的紋理。也叫剁假石或斬假石。》
礪石 ; 硎 ; 碫 ; 蠣石 ; 砥礪 《磨刀石。》
磨料 《研磨金屬器件、玻璃等用的材料。金剛石、石英、剛玉等是天然磨料, 人造剛玉、碳化硅等是人造磨料。磨料的硬度很大, 粉碎後就成為金剛砂。》
砂輪 《(砂輪兒)磨刀具和零件用的工具, 用磨料和膠結物質混合後, 在高溫下燒結制成, 多做輪狀。》
砣子 《打磨玉器的砂輪。》
油石 《用磨料制成的各種形狀的研磨工具, 質地細致, 用來磨精致的刀具, 磨時放上油。》
鋼砂 《一種由激冷鐵粒制成的磨料, 激冷鐵粒迫使鐵水通過蒸汽噴流制得。該磨料在滾磨桶中作為磨岩石之用。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đá mài trong tiếng Đài Loan

錯 《打磨玉石的石頭。》剁斧石 《一種人造石料, 制作過程是用石屑、石粉、水泥等加水拌和, 抹在建築物的表面, 半凝固後, 用斧子剁出像經過細鑿的石頭那樣的紋理。也叫剁假石或斬假石。》礪石 ; 硎 ; 碫 ; 蠣石 ; 砥礪 《磨刀石。》磨料 《研磨金屬器件、玻璃等用的材料。金剛石、石英、剛玉等是天然磨料, 人造剛玉、碳化硅等是人造磨料。磨料的硬度很大, 粉碎後就成為金剛砂。》砂輪 《(砂輪兒)磨刀具和零件用的工具, 用磨料和膠結物質混合後, 在高溫下燒結制成, 多做輪狀。》砣子 《打磨玉器的砂輪。》油石 《用磨料制成的各種形狀的研磨工具, 質地細致, 用來磨精致的刀具, 磨時放上油。》鋼砂 《一種由激冷鐵粒制成的磨料, 激冷鐵粒迫使鐵水通過蒸汽噴流制得。該磨料在滾磨桶中作為磨岩石之用。》

Đây là cách dùng đá mài tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đá mài tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 錯 《打磨玉石的石頭。》剁斧石 《一種人造石料, 制作過程是用石屑、石粉、水泥等加水拌和, 抹在建築物的表面, 半凝固後, 用斧子剁出像經過細鑿的石頭那樣的紋理。也叫剁假石或斬假石。》礪石 ; 硎 ; 碫 ; 蠣石 ; 砥礪 《磨刀石。》磨料 《研磨金屬器件、玻璃等用的材料。金剛石、石英、剛玉等是天然磨料, 人造剛玉、碳化硅等是人造磨料。磨料的硬度很大, 粉碎後就成為金剛砂。》砂輪 《(砂輪兒)磨刀具和零件用的工具, 用磨料和膠結物質混合後, 在高溫下燒結制成, 多做輪狀。》砣子 《打磨玉器的砂輪。》油石 《用磨料制成的各種形狀的研磨工具, 質地細致, 用來磨精致的刀具, 磨時放上油。》鋼砂 《一種由激冷鐵粒制成的磨料, 激冷鐵粒迫使鐵水通過蒸汽噴流制得。該磨料在滾磨桶中作為磨岩石之用。》