đáng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đáng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đáng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đáng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
犯得上 ; 犯得著 《值得(多用於反問)。》
vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng
không? 一點小事, 跟孩子髮脾氣犯得上嗎?
該 ; 該噹 ; 應噹 《理應如此。》
đáng đời; đáng kiếp
活該
đáng đời! ai biểu nghịch cho lắm vào.
該!誰叫他淘氣來著。
đáng tội gì
đây? 該噹何罪?
《表示值得。》
đáng yêu.
可愛。
đáng quý.
可貴。
合得著 ; 劃得來 ; 合算; 上算; 值得; 值。《價錢相噹。》
tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!
花這麼點兒錢, 解決那麼多問題, 劃得來!
vở kịch này đáng đi xem.
這出 戲可看。
có đáng gì đâu.
不值一提
đi một chuyến thật đáng.
走一趟, 值了。 屑 《認為值得(做)。》
không đáng
不屑

值噹; 值得; 合算; 犯得上。《指這樣去做有好的結果; 有價值, 有意義。》
vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
為些雞毛蒜皮的事生氣, 太不值噹。
không đáng.
不值得

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng trong tiếng Đài Loan

犯得上 ; 犯得著 《值得(多用於反問)。》vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đángkhông? 一點小事, 跟孩子髮脾氣犯得上嗎?該 ; 該噹 ; 應噹 《理應如此。》đáng đời; đáng kiếp活該đáng đời! ai biểu nghịch cho lắm vào. 該!誰叫他淘氣來著。đáng tội gìđây? 該噹何罪?可 《表示值得。》đáng yêu. 可愛。đáng quý. 可貴。合得著 ; 劃得來 ; 合算; 上算; 值得; 值。《價錢相噹。》tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!花這麼點兒錢, 解決那麼多問題, 劃得來!vở kịch này đáng đi xem. 這出 戲可看。có đáng gì đâu. 不值一提đi một chuyến thật đáng. 走一趟, 值了。 屑 《認為值得(做)。》không đáng不屑。值噹; 值得; 合算; 犯得上。《指這樣去做有好的結果; 有價值, 有意義。》vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng. 為些雞毛蒜皮的事生氣, 太不值噹。không đáng. 不值得

Đây là cách dùng đáng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 犯得上 ; 犯得著 《值得(多用於反問)。》vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đángkhông? 一點小事, 跟孩子髮脾氣犯得上嗎?該 ; 該噹 ; 應噹 《理應如此。》đáng đời; đáng kiếp活該đáng đời! ai biểu nghịch cho lắm vào. 該!誰叫他淘氣來著。đáng tội gìđây? 該噹何罪?可 《表示值得。》đáng yêu. 可愛。đáng quý. 可貴。合得著 ; 劃得來 ; 合算; 上算; 值得; 值。《價錢相噹。》tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!花這麼點兒錢, 解決那麼多問題, 劃得來!vở kịch này đáng đi xem. 這出 戲可看。có đáng gì đâu. 不值一提đi một chuyến thật đáng. 走一趟, 值了。 屑 《認為值得(做)。》không đáng不屑。值噹; 值得; 合算; 犯得上。《指這樣去做有好的結果; 有價值, 有意義。》vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng. 為些雞毛蒜皮的事生氣, 太不值噹。không đáng. 不值得