đây tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đây tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đây tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đây tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đây tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
這 ; 是 ; 這個; 底 ; 此 《指示代詞, 指示比較近的人或事物。》
《用在動詞或表示程度的形容詞後面, 加彊命令或囑咐的語氣。》
anh nghe đây.
你聽著

我。《為兄弟至友輩用作自稱的代詞。》
đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê.
你我無線自系, 我你無葯自迷。(民歌) 助語詞, 用以指明自己正進行的工作。
bố về đây này.
我回來了。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đây trong tiếng Đài Loan

這 ; 是 ; 這個; 底 ; 此 《指示代詞, 指示比較近的人或事物。》著 《用在動詞或表示程度的形容詞後面, 加彊命令或囑咐的語氣。》anh nghe đây. 你聽著口我。《為兄弟至友輩用作自稱的代詞。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我無線自系, 我你無葯自迷。(民歌) 助語詞, 用以指明自己正進行的工作。bố về đây này. 我回來了。

Đây là cách dùng đây tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đây tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 這 ; 是 ; 這個; 底 ; 此 《指示代詞, 指示比較近的人或事物。》著 《用在動詞或表示程度的形容詞後面, 加彊命令或囑咐的語氣。》anh nghe đây. 你聽著口我。《為兄弟至友輩用作自稱的代詞。》đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê. 你我無線自系, 我你無葯自迷。(民歌) 助語詞, 用以指明自己正進行的工作。bố về đây này. 我回來了。