đèn huỳnh quang tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đèn huỳnh quang tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đèn huỳnh quang tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đèn huỳnh quang tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đèn huỳnh quang tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đèn huỳnh quang tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

熒光燈; 日光燈 《燈的一種。在真空的玻璃管裡裝有水銀, 兩端各有一個燈絲做電極, 管的內壁塗有熒光粉。通電後, 水銀蒸氣放電, 同時產生紫外線, 激髮熒光粉而髮光。這種光的成分和日光相似。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đèn huỳnh quang trong tiếng Đài Loan

熒光燈; 日光燈 《燈的一種。在真空的玻璃管裡裝有水銀, 兩端各有一個燈絲做電極, 管的內壁塗有熒光粉。通電後, 水銀蒸氣放電, 同時產生紫外線, 激髮熒光粉而髮光。這種光的成分和日光相似。》

Đây là cách dùng đèn huỳnh quang tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đèn huỳnh quang tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 熒光燈; 日光燈 《燈的一種。在真空的玻璃管裡裝有水銀, 兩端各有一個燈絲做電極, 管的內壁塗有熒光粉。通電後, 水銀蒸氣放電, 同時產生紫外線, 激髮熒光粉而髮光。這種光的成分和日光相似。》