đôi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đôi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đôi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đôi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《小山(多用於地名)。》
對; 對兒; 孖; 雙 《兩個(多為對稱的, 跟"單"相對)。》
một đôi vẹt
一對鸚鵡。
付; 副 《用於成套的東西。》
một đôi câu đối
一副對聯。
《雙層的(衣被等)。》
《兩個。》
《量詞, 雙, 用於鞋襪。》
một đôi giày lụa.
一緉絲履。
《用於某些成對的東西的一個。》
hai tay; đôi tay
兩只手。
một đôi vớ một đôi giày.
一只襪子一只鞋。
配偶 《指丈夫或妻子(多用於法令文件)。》
幾; 數 《表示大於一而小於十的不定的數目。》
đôi lần
有幾次。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đôi trong tiếng Đài Loan

堆 《小山(多用於地名)。》對; 對兒; 孖; 雙 《兩個(多為對稱的, 跟"單"相對)。》một đôi vẹt一對鸚鵡。付; 副 《用於成套的東西。》một đôi câu đối一副對聯。夾 《雙層的(衣被等)。》倆 《兩個。》緉 《量詞, 雙, 用於鞋襪。》một đôi giày lụa. 一緉絲履。只 《用於某些成對的東西的一個。》hai tay; đôi tay兩只手。một đôi vớ một đôi giày. 一只襪子一只鞋。配偶 《指丈夫或妻子(多用於法令文件)。》幾; 數 《表示大於一而小於十的不定的數目。》đôi lần有幾次。

Đây là cách dùng đôi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đôi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 堆 《小山(多用於地名)。》對; 對兒; 孖; 雙 《兩個(多為對稱的, 跟單相對)。》một đôi vẹt一對鸚鵡。付; 副 《用於成套的東西。》một đôi câu đối一副對聯。夾 《雙層的(衣被等)。》倆 《兩個。》緉 《量詞, 雙, 用於鞋襪。》một đôi giày lụa. 一緉絲履。只 《用於某些成對的東西的一個。》hai tay; đôi tay兩只手。một đôi vớ một đôi giày. 一只襪子一只鞋。配偶 《指丈夫或妻子(多用於法令文件)。》幾; 數 《表示大於一而小於十的不定的數目。》đôi lần有幾次。