đường tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đường tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đường tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đường tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đường tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《靠近物體的地方。》
道; 道兒; 路; 道路; 路途; 堩; 迒; 馗; 途; 塗 《地面上供人或車馬通行的部分。》
đường bộ.
陸路。
đường thuỷ.
水路。
đại lộ; đường cái.
大路。
cùng đường.
同路。
đường sắt
鐵道。
đường dành cho người đi bộ
人行道。
đường mòn quanh co
羊腸小道。 道子 《線條。》
《街道; 街市。》
đầu đường.
街頭。
đường lớn ngõ nhỏ.
大街小巷。
街道 《旁邊有房屋的比較寬闊的道路。》
碳水化合物; 饧; 餹 《糖1. 。》
《用於廳堂名稱; 舊時也指某一家、某一房或某一家族。》
蔗糖 《用甘蔗榨汁熬成的糖。》
《幾何學上指一個點任意移動所構成的圖形, 有直線和曲線兩種。》
Đường

唐。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đường trong tiếng Đài Loan

邊 《靠近物體的地方。》道; 道兒; 路; 道路; 路途; 堩; 迒; 馗; 途; 塗 《地面上供人或車馬通行的部分。》đường bộ. 陸路。đường thuỷ. 水路。đại lộ; đường cái. 大路。cùng đường. 同路。đường sắt鐵道。đường dành cho người đi bộ人行道。đường mòn quanh co羊腸小道。 道子 《線條。》街 《街道; 街市。》đầu đường. 街頭。đường lớn ngõ nhỏ. 大街小巷。街道 《旁邊有房屋的比較寬闊的道路。》碳水化合物; 饧; 餹 《糖1. 。》堂 《用於廳堂名稱; 舊時也指某一家、某一房或某一家族。》蔗糖 《用甘蔗榨汁熬成的糖。》線 《幾何學上指一個點任意移動所構成的圖形, 有直線和曲線兩種。》Đường姓唐。

Đây là cách dùng đường tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đường tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊 《靠近物體的地方。》道; 道兒; 路; 道路; 路途; 堩; 迒; 馗; 途; 塗 《地面上供人或車馬通行的部分。》đường bộ. 陸路。đường thuỷ. 水路。đại lộ; đường cái. 大路。cùng đường. 同路。đường sắt鐵道。đường dành cho người đi bộ人行道。đường mòn quanh co羊腸小道。 道子 《線條。》街 《街道; 街市。》đầu đường. 街頭。đường lớn ngõ nhỏ. 大街小巷。街道 《旁邊有房屋的比較寬闊的道路。》碳水化合物; 饧; 餹 《糖1. 。》堂 《用於廳堂名稱; 舊時也指某一家、某一房或某一家族。》蔗糖 《用甘蔗榨汁熬成的糖。》線 《幾何學上指一個點任意移動所構成的圖形, 有直線和曲線兩種。》Đường姓唐。