đại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《敬辭, 稱與對方有關的事物。》
đại tác; tác phẩm của quý ông.
大作
《用在時令或節日前, 表示彊調。》
《大學等條>
《厤史的分期; 時代。》
hiện đại
現代
《地質年代分期的第一級, 根據動植物進化的順序分地質年代為太古代、元古代、古生代、中生代和新生代, 代以下為紀。跟代相應的地層系統叫做界。》
《壩, 多用於地名。》
Thạch đại (ở tỉnh An Huy).
石埭(在安徽)。

雞蛋花。
透頂。《達到極端(多含貶義)。》
đại xỏ lá.
大騙子。
大便。《拉屎>
Đại
《泰山的彆稱。也叫岱宗、岱岳。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đại trong tiếng Đài Loan

大 《敬辭, 稱與對方有關的事物。》đại tác; tác phẩm của quý ông. 大作大 《用在時令或節日前, 表示彊調。》大 《大學等條>代 《厤史的分期; 時代。》hiện đại現代代 《地質年代分期的第一級, 根據動植物進化的順序分地質年代為太古代、元古代、古生代、中生代和新生代, 代以下為紀。跟代相應的地層系統叫做界。》埭 《壩, 多用於地名。》Thạch đại (ở tỉnh An Huy). 石埭(在安徽)。植雞蛋花。透頂。《達到極端(多含貶義)。》đại xỏ lá. 大騙子。大便。《拉屎>Đại岱 《泰山的彆稱。也叫岱宗、岱岳。》

Đây là cách dùng đại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大 《敬辭, 稱與對方有關的事物。》đại tác; tác phẩm của quý ông. 大作大 《用在時令或節日前, 表示彊調。》大 《大學等條>代 《厤史的分期; 時代。》hiện đại現代代 《地質年代分期的第一級, 根據動植物進化的順序分地質年代為太古代、元古代、古生代、中生代和新生代, 代以下為紀。跟代相應的地層系統叫做界。》埭 《壩, 多用於地名。》Thạch đại (ở tỉnh An Huy). 石埭(在安徽)。植雞蛋花。透頂。《達到極端(多含貶義)。》đại xỏ lá. 大騙子。大便。《拉屎>Đại岱 《泰山的彆稱。也叫岱宗、岱岳。》