đạo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đạo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đạo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đạo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《技藝; 技術。》
y đạo; tài chữa bệnh
醫道
trà đạo; nghệ thuật pha trà
茶道
tôn sư trọng đạo
尊師重道
《學術或宗教的思想體系。》
教 ; 教門; 宗教。《一種社會意識形態, 是對客觀世界的一種虛幻的反映, 要求人們信仰上帝、神道、精靈、因果報應等, 把希望寄托於所謂天國或來世。》
đạo I-xlam.
伊斯蘭教。
tin vào đạo.
信教。
theo đạo.
在教。 道理。《事物的規律。》
đạo làm người
為人之道
/
人道。
đạo trời.
天道。 支. 《用於隊伍等。》
một đạo quân.
一支軍隊。 盜。《用暴力搶奪彆人財物的人。》
cường đạo.
彊盜。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đạo trong tiếng Đài Loan

道 《技藝; 技術。》y đạo; tài chữa bệnh醫道trà đạo; nghệ thuật pha trà茶道tôn sư trọng đạo尊師重道道 《學術或宗教的思想體系。》教 ; 教門; 宗教。《一種社會意識形態, 是對客觀世界的一種虛幻的反映, 要求人們信仰上帝、神道、精靈、因果報應等, 把希望寄托於所謂天國或來世。》đạo I-xlam. 伊斯蘭教。tin vào đạo. 信教。theo đạo. 在教。 道理。《事物的規律。》đạo làm người為人之道/人道。đạo trời. 天道。 支. 《用於隊伍等。》một đạo quân. 一支軍隊。 盜。《用暴力搶奪彆人財物的人。》cường đạo. 彊盜。

Đây là cách dùng đạo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đạo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 道 《技藝; 技術。》y đạo; tài chữa bệnh醫道trà đạo; nghệ thuật pha trà茶道tôn sư trọng đạo尊師重道道 《學術或宗教的思想體系。》教 ; 教門; 宗教。《一種社會意識形態, 是對客觀世界的一種虛幻的反映, 要求人們信仰上帝、神道、精靈、因果報應等, 把希望寄托於所謂天國或來世。》đạo I-xlam. 伊斯蘭教。tin vào đạo. 信教。theo đạo. 在教。 道理。《事物的規律。》đạo làm người為人之道/人道。đạo trời. 天道。 支. 《用於隊伍等。》một đạo quân. 一支軍隊。 盜。《用暴力搶奪彆人財物的人。》cường đạo. 彊盜。