đầy tớ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đầy tớ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đầy tớ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đầy tớ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đầy tớ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đầy tớ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
長年; 長活; 長工 《舊社會長年出賣勞力, 受地主、富農剝削的貧苦農民。》
底下人; 下人 《舊時指僕人。》
家丁 《舊社會裡大地主或官僚家裡僱用來保護自己、欺壓人民的僕役。》
家奴 《被封建主買去做奴隸的人, 沒有人身自由。》
《舊社會裡地位低下被奴役的人。》
đầy tớ.
僕隸。
馬前卒 《舊指在車前頭供奔走使役的人, 現用來比喻為彆人效力的人(含貶義)。》
蒼頭; 奴僕 《舊社會在主人家裡從事雜役的人(總稱)。》
僕; 傭; 僕役 ; 僕人; 用人 《指被僱到家庭中做雜事、供役使的人。》
đầy tớ nam.
男僕。
đầy tớ nữ.
女僕。
童僕 《家童和僕人。也泛指僕人。》
《舊時指供使喚的人。》
走卒 《差役, 比喻受人豢養而幫助作惡的人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đầy tớ trong tiếng Đài Loan

長年; 長活; 長工 《舊社會長年出賣勞力, 受地主、富農剝削的貧苦農民。》底下人; 下人 《舊時指僕人。》家丁 《舊社會裡大地主或官僚家裡僱用來保護自己、欺壓人民的僕役。》家奴 《被封建主買去做奴隸的人, 沒有人身自由。》隸 《舊社會裡地位低下被奴役的人。》đầy tớ. 僕隸。馬前卒 《舊指在車前頭供奔走使役的人, 現用來比喻為彆人效力的人(含貶義)。》蒼頭; 奴僕 《舊社會在主人家裡從事雜役的人(總稱)。》僕; 傭; 僕役 ; 僕人; 用人 《指被僱到家庭中做雜事、供役使的人。》đầy tớ nam. 男僕。đầy tớ nữ. 女僕。童僕 《家童和僕人。也泛指僕人。》役 《舊時指供使喚的人。》走卒 《差役, 比喻受人豢養而幫助作惡的人。》

Đây là cách dùng đầy tớ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đầy tớ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 長年; 長活; 長工 《舊社會長年出賣勞力, 受地主、富農剝削的貧苦農民。》底下人; 下人 《舊時指僕人。》家丁 《舊社會裡大地主或官僚家裡僱用來保護自己、欺壓人民的僕役。》家奴 《被封建主買去做奴隸的人, 沒有人身自由。》隸 《舊社會裡地位低下被奴役的人。》đầy tớ. 僕隸。馬前卒 《舊指在車前頭供奔走使役的人, 現用來比喻為彆人效力的人(含貶義)。》蒼頭; 奴僕 《舊社會在主人家裡從事雜役的人(總稱)。》僕; 傭; 僕役 ; 僕人; 用人 《指被僱到家庭中做雜事、供役使的人。》đầy tớ nam. 男僕。đầy tớ nữ. 女僕。童僕 《家童和僕人。也泛指僕人。》役 《舊時指供使喚的人。》走卒 《差役, 比喻受人豢養而幫助作惡的人。》