đặc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đặc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đặc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đặc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《液體中含某種固體成分很多(跟"稀"相對)。》
cháo rất đặc
粥很稠。
稠稠 《溶液濃的; 粘的。》
nước đường đặc.
稠稠的糖漿。
稠糊 《液體中含有某種固體成分很多。》
《堅硬。》
đông đặc lại
凝固。
《液體有稠。》
cháo gạo tẻ nấu đặc quá.
大米粥熬得太糨了。
《液體或氣體中所含的某種成分多; 稠密(跟"淡"相對)。》
《內部完全填滿, 沒有空隙。》
實心 《(實心兒)物體內部是實的。》
一口 《純一(指說話的口音、腔調)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặc trong tiếng Đài Loan

稠 《液體中含某種固體成分很多(跟"稀"相對)。》cháo rất đặc粥很稠。稠稠 《溶液濃的; 粘的。》nước đường đặc. 稠稠的糖漿。稠糊 《液體中含有某種固體成分很多。》固 《堅硬。》đông đặc lại凝固。糨 《液體有稠。》cháo gạo tẻ nấu đặc quá. 大米粥熬得太糨了。濃 《液體或氣體中所含的某種成分多; 稠密(跟"淡"相對)。》實 《內部完全填滿, 沒有空隙。》實心 《(實心兒)物體內部是實的。》一口 《純一(指說話的口音、腔調)。》

Đây là cách dùng đặc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 稠 《液體中含某種固體成分很多(跟稀相對)。》cháo rất đặc粥很稠。稠稠 《溶液濃的; 粘的。》nước đường đặc. 稠稠的糖漿。稠糊 《液體中含有某種固體成分很多。》固 《堅硬。》đông đặc lại凝固。糨 《液體有稠。》cháo gạo tẻ nấu đặc quá. 大米粥熬得太糨了。濃 《液體或氣體中所含的某種成分多; 稠密(跟淡相對)。》實 《內部完全填滿, 沒有空隙。》實心 《(實心兒)物體內部是實的。》一口 《純一(指說話的口音、腔調)。》