đều đặn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đều đặn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đều đặn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đều đặn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đều đặn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đều đặn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
端正 《物體不歪斜; 物體各部分保持應有的平衡狀態。》
均勻; 亭勻 ; 停勻; 勻; 勻稱; 勻實; 勻和; 勻凈 《分布或分配在各部分的數量相同; 時間的間隔相等。》
năm nay, mưa rất đều đặn.
今年的雨水很均勻。
quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn
鐘襬髮出均勻的聲音。 齊截 《整齊。》
mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn.
這幾畝高粱長得真齊截。 調勻 《調和均勻。》
ăn uống đều đặn
飲食調勻。
勻溜 《(勻溜兒)大小、粗細或稀稠等適中。》
整齊 《大小、長短相差不多。》
chữ viết rõ ràng đều đặn.
字寫得清楚整齊。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đều đặn trong tiếng Đài Loan

端正 《物體不歪斜; 物體各部分保持應有的平衡狀態。》均勻; 亭勻 ; 停勻; 勻; 勻稱; 勻實; 勻和; 勻凈 《分布或分配在各部分的數量相同; 時間的間隔相等。》năm nay, mưa rất đều đặn. 今年的雨水很均勻。quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn鐘襬髮出均勻的聲音。 齊截 《整齊。》mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn. 這幾畝高粱長得真齊截。 調勻 《調和均勻。》ăn uống đều đặn飲食調勻。勻溜 《(勻溜兒)大小、粗細或稀稠等適中。》整齊 《大小、長短相差不多。》chữ viết rõ ràng đều đặn. 字寫得清楚整齊。

Đây là cách dùng đều đặn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đều đặn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 端正 《物體不歪斜; 物體各部分保持應有的平衡狀態。》均勻; 亭勻 ; 停勻; 勻; 勻稱; 勻實; 勻和; 勻凈 《分布或分配在各部分的數量相同; 時間的間隔相等。》năm nay, mưa rất đều đặn. 今年的雨水很均勻。quả lắc đồng hồ phát ra những tiếng kêu đều đặn鐘襬髮出均勻的聲音。 齊截 《整齊。》mấy mẫu cao lương này mọc rất đều đặn. 這幾畝高粱長得真齊截。 調勻 《調和均勻。》ăn uống đều đặn飲食調勻。勻溜 《(勻溜兒)大小、粗細或稀稠等適中。》整齊 《大小、長短相差不多。》chữ viết rõ ràng đều đặn. 字寫得清楚整齊。