đỏ rực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đỏ rực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đỏ rực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỏ rực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đỏ rực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đỏ rực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
緋紅 《尟紅。》
ráng chiều đỏ rực.
緋紅的晚霞
紅彤彤 ; 紅彤彤的 ; 紅通通 ; 通紅 《形容很紅。》
ngọn lửa đỏ rực
紅彤彤的火苗
ráng chiều đỏ rực
紅彤彤的晚霞
火紅 《像火一樣紅。》
mặt trời đỏ rực
火紅的太陽。
通紅 《很紅; 十分紅。》
lò lửa đỏ rực
鑪火通紅

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỏ rực trong tiếng Đài Loan

緋紅 《尟紅。》ráng chiều đỏ rực. 緋紅的晚霞紅彤彤 ; 紅彤彤的 ; 紅通通 ; 通紅 《形容很紅。》ngọn lửa đỏ rực紅彤彤的火苗ráng chiều đỏ rực紅彤彤的晚霞火紅 《像火一樣紅。》mặt trời đỏ rực火紅的太陽。通紅 《很紅; 十分紅。》lò lửa đỏ rực鑪火通紅

Đây là cách dùng đỏ rực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỏ rực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 緋紅 《尟紅。》ráng chiều đỏ rực. 緋紅的晚霞紅彤彤 ; 紅彤彤的 ; 紅通通 ; 通紅 《形容很紅。》ngọn lửa đỏ rực紅彤彤的火苗ráng chiều đỏ rực紅彤彤的晚霞火紅 《像火一樣紅。》mặt trời đỏ rực火紅的太陽。通紅 《很紅; 十分紅。》lò lửa đỏ rực鑪火通紅