đối mặt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đối mặt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đối mặt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đối mặt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đối mặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đối mặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
噹前 《在面前。》
đối mặt với quân thù
大敵噹前。
đối mặt với khó khăn trong nước
國難噹前。
面臨 《面前遇到(問題、形勢等); 面對。》
chúng tôi đang đối mặt với những vấn đề cực kỳ khó khăn nhưng đó lại là một nhiệm vụ vinh quang.
我們面臨著極其艱巨而又十分光榮的任務。 直面 《面對; 正視。》
đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người.
直面人生。
過來 《用在動詞後, 表示正面對著自己。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đối mặt trong tiếng Đài Loan

噹前 《在面前。》đối mặt với quân thù大敵噹前。đối mặt với khó khăn trong nước國難噹前。面臨 《面前遇到(問題、形勢等); 面對。》chúng tôi đang đối mặt với những vấn đề cực kỳ khó khăn nhưng đó lại là một nhiệm vụ vinh quang. 我們面臨著極其艱巨而又十分光榮的任務。 直面 《面對; 正視。》đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người. 直面人生。過來 《用在動詞後, 表示正面對著自己。》

Đây là cách dùng đối mặt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đối mặt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 噹前 《在面前。》đối mặt với quân thù大敵噹前。đối mặt với khó khăn trong nước國難噹前。面臨 《面前遇到(問題、形勢等); 面對。》chúng tôi đang đối mặt với những vấn đề cực kỳ khó khăn nhưng đó lại là một nhiệm vụ vinh quang. 我們面臨著極其艱巨而又十分光榮的任務。 直面 《面對; 正視。》đối mặt với sự sinh tồn và cuộc sống con người. 直面人生。過來 《用在動詞後, 表示正面對著自己。》