độc đáo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

độc đáo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm độc đáo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ độc đáo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm độc đáo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm độc đáo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彆出心裁 《獨創一格, 與眾不同。》
kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo.
這個收音機樣子很彆致。 彆具一格 《另有一種風格。》
彆致 《新奇, 跟尋常不同。》
不含糊 《不錯; 不一般。》
不落窠臼 《比喻文章或藝術等有獨創風格, 不落俗套。》
超脫 《不拘泥成規、傳統、形式等。》
獨出心裁 《原指詩文的構思有獨到的地方, 後來泛指想出來的辦法與眾不同。》
chỗ độc đáo
獨到之處
獨到 《與眾不同(多指好的)。》
戛戛 《形容獨創。》
thật độc đáo.
戛戛獨造。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của độc đáo trong tiếng Đài Loan

彆出心裁 《獨創一格, 與眾不同。》kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo. 這個收音機樣子很彆致。 彆具一格 《另有一種風格。》彆致 《新奇, 跟尋常不同。》不含糊 《不錯; 不一般。》不落窠臼 《比喻文章或藝術等有獨創風格, 不落俗套。》超脫 《不拘泥成規、傳統、形式等。》獨出心裁 《原指詩文的構思有獨到的地方, 後來泛指想出來的辦法與眾不同。》chỗ độc đáo獨到之處獨到 《與眾不同(多指好的)。》戛戛 《形容獨創。》thật độc đáo. 戛戛獨造。

Đây là cách dùng độc đáo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ độc đáo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彆出心裁 《獨創一格, 與眾不同。》kiểu dáng của máy thu thanh này thật độc đáo. 這個收音機樣子很彆致。 彆具一格 《另有一種風格。》彆致 《新奇, 跟尋常不同。》不含糊 《不錯; 不一般。》不落窠臼 《比喻文章或藝術等有獨創風格, 不落俗套。》超脫 《不拘泥成規、傳統、形式等。》獨出心裁 《原指詩文的構思有獨到的地方, 後來泛指想出來的辦法與眾不同。》chỗ độc đáo獨到之處獨到 《與眾不同(多指好的)。》戛戛 《形容獨創。》thật độc đáo. 戛戛獨造。