ư tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ư tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ư tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ư tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ư tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ư tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《助詞, 表示疑問, 跟"嗎"相同。》
《(助詞) 用在疑問句 (特指問、正反問) 的末尾, 相噹於"呢"。》
người ư ? sao tìm không thấy?
人唻?怎麼找不到了? 嗎 《用在句末表示疑問。》
anh tìm tôi có việc ư?
你找我有事嗎?
《用在句中表示停頓(多對舉)。》
như năm nay ư, có thể mạnh hơn năm trước nhiều.
如今呢, 可比往年彊多了。
thích ư, thì mua đi; không thích ư, thì đừng mua.
喜歡呢, 就買下; 不喜歡呢, 就彆買。
是... 嗎 《助語詞, 用於句子末尾, 表疑問、含蓄或感歎, 常用作反問。》
越南文字母第二十六字。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ư trong tiếng Đài Loan

乎 《助詞, 表示疑問, 跟"嗎"相同。》唻 《(助詞) 用在疑問句 (特指問、正反問) 的末尾, 相噹於"呢"。》người ư ? sao tìm không thấy?人唻?怎麼找不到了? 嗎 《用在句末表示疑問。》anh tìm tôi có việc ư?你找我有事嗎?呢 《用在句中表示停頓(多對舉)。》như năm nay ư, có thể mạnh hơn năm trước nhiều. 如今呢, 可比往年彊多了。thích ư, thì mua đi; không thích ư, thì đừng mua. 喜歡呢, 就買下; 不喜歡呢, 就彆買。是... 嗎 《助語詞, 用於句子末尾, 表疑問、含蓄或感歎, 常用作反問。》越南文字母第二十六字。

Đây là cách dùng ư tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ư tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 乎 《助詞, 表示疑問, 跟嗎相同。》唻 《(助詞) 用在疑問句 (特指問、正反問) 的末尾, 相噹於呢。》người ư ? sao tìm không thấy?人唻?怎麼找不到了? 嗎 《用在句末表示疑問。》anh tìm tôi có việc ư?你找我有事嗎?呢 《用在句中表示停頓(多對舉)。》như năm nay ư, có thể mạnh hơn năm trước nhiều. 如今呢, 可比往年彊多了。thích ư, thì mua đi; không thích ư, thì đừng mua. 喜歡呢, 就買下; 不喜歡呢, 就彆買。是... 嗎 《助語詞, 用於句子末尾, 表疑問、含蓄或感歎, 常用作反問。》越南文字母第二十六字。