bunds tiếng Đức là gì?

bunds tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bunds trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

bunds tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm bunds tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bunds tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm bunds tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
der Bund
  • {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
  • {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc
  • {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin
  • {bond} dây đai, đay buộc, ) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép
  • {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió
  • {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn
  • {confederation} liên minh, liên bang
  • {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang
  • {league} dặm, lý, đồng minh, hội liên đoàn
  • {sheaf} bó, lượm, thếp
  • {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận
  • thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối
    • das Bund {bottle; bunch; bundle}:
    • der Bund [von] {rope [of]}:
    • der Bund (Gitarre) {fret}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ bunds tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bunds tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.