vergehen tiếng Đức là gì?

vergehen tiếng Đức là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vergehen trong tiếng Đức.

Định nghĩa - Khái niệm

vergehen tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Đức và cách phát âm vergehen tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vergehen tiếng Đức nghĩa là gì.

phát âm vergehen tiếng Đức
(phát âm có thể chưa chuẩn)
das Vergehen
  • {delinquency} tội, tội lỗi, sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, món nợ không trả đúng kỳ hạn, món thuế không đúng kỳ hạn
  • {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô
  • {misdemeanour} hành động phi pháp, tội nhẹ, hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu
  • {misdoing} lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại, tội ác
  • {offence} lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại
  • {sin} sự phạm
  • {transgression} sự vượt quá, sự vi phạm, lỗi tội, hiện tượng biến tiếp
  • {trespass} sự xâm phạm, sự xâm lấn, sự lạm dụng
  • {wrongdoing} sự làm điều trái, điều trái, điều sai lầm, việc xấu, điều phạm pháp
    • das Vergehen [gegen,an] {outrage [on]}:
vergehen
  • {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
  • {to die (died,died)} chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi
  • {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh
  • {to go by}
  • {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận
  • thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài
  • đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra
  • tuyên, hứa
  • {to waste} lãng phí, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn
  • {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan
    • vergehen (Zeit) {to elapse; to roll on; to slip by}:
    • vergehen (Biologie) {to deliquesce}:
    • vergehen (verging,vergangen) {to dissolve; to go (went,gone); to pass away; to slide (slid,slid); to vanish; to wear away}:
    • vergehen (verging,vergangen) (Zeit) {to run (ran,run)}:
    • sich vergehen [an] {to commit an offence [against]; to offend [against]}:
    • sich vergehen [gegen] {to sin [against]; to trespass [against]}:
    • sich vergehen an {to outrage}:
    • langsam vergehen {to drag on; to drag out}:
    • langsam vergehen (Zeit) {to wear on}:

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

Cách dùng từ vergehen tiếng Đức

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vergehen tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức (Deutsch [ˈdɔʏtʃ]) là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol (Ý), cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ (sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp) và EU (sau tiếng Anh và tiếng Pháp), ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web (sau tiếng Anh và tiếng Nga). Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới (gồm e-book) phát hành bằng tiếng Đức.