Thông tin thuật ngữ anecdotical tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
anecdotical (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ anecdoticalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anecdotical tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anecdotical trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anecdotical tiếng Anh nghĩa là gì.
anecdotical /,ænek'dɔtik/ (anecdotical) /,ænek'dɔtikəl/
* tính từ
- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại
Thuật ngữ liên quan tới anecdotical
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anecdotical trong tiếng Anh
anecdotical có nghĩa là: anecdotical /,ænek'dɔtik/ (anecdotical) /,ænek'dɔtikəl/* tính từ- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại
Đây là cách dùng anecdotical tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anecdotical tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
anecdotical / tiếng Anh là gì?
ænek'dɔtik/ (anecdotical) / tiếng Anh là gì?
ænek'dɔtikəl/* tính từ- (thuộc) chuyện vặt tiếng Anh là gì?
chuyện giai thoại