companionship tiếng Anh là gì?

companionship tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng companionship trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ companionship tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm companionship tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ companionship

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

companionship tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ companionship tiếng Anh nghĩa là gì.

companionship /kəm'pænjənʃip/

* danh từ
- tình bạn, tình bạn bè
=a companionship of many years+ tình bè bạn trong nhiều năm
=to enjoy someone's companionship+ kết thân với ai, làm bạn với ai
- (ngành in) tổ thợ sắp chữ

Thuật ngữ liên quan tới companionship

Tóm lại nội dung ý nghĩa của companionship trong tiếng Anh

companionship có nghĩa là: companionship /kəm'pænjənʃip/* danh từ- tình bạn, tình bạn bè=a companionship of many years+ tình bè bạn trong nhiều năm=to enjoy someone's companionship+ kết thân với ai, làm bạn với ai- (ngành in) tổ thợ sắp chữ

Đây là cách dùng companionship tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ companionship tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

companionship /kəm'pænjənʃip/* danh từ- tình bạn tiếng Anh là gì?
tình bạn bè=a companionship of many years+ tình bè bạn trong nhiều năm=to enjoy someone's companionship+ kết thân với ai tiếng Anh là gì?
làm bạn với ai- (ngành in) tổ thợ sắp chữ