curtailing tiếng Anh là gì?

curtailing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng curtailing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ curtailing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm curtailing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ curtailing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

curtailing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ curtailing tiếng Anh nghĩa là gì.

curtail /kə:'teil/

* ngoại động từ
- cắt, cắt bớt, rút ngắn
=to curtail expenses+ cắt bớt các khoản chi tiêu
=to curtail a speech+ rút ngắn bài nói
- lấy đi, tước, cướp đi
=to curtail someone of his privileges+ tước đặc quyền của ai

curtail
- rút ngắn

Thuật ngữ liên quan tới curtailing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của curtailing trong tiếng Anh

curtailing có nghĩa là: curtail /kə:'teil/* ngoại động từ- cắt, cắt bớt, rút ngắn=to curtail expenses+ cắt bớt các khoản chi tiêu=to curtail a speech+ rút ngắn bài nói- lấy đi, tước, cướp đi=to curtail someone of his privileges+ tước đặc quyền của aicurtail- rút ngắn

Đây là cách dùng curtailing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ curtailing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

curtail /kə:'teil/* ngoại động từ- cắt tiếng Anh là gì?
cắt bớt tiếng Anh là gì?
rút ngắn=to curtail expenses+ cắt bớt các khoản chi tiêu=to curtail a speech+ rút ngắn bài nói- lấy đi tiếng Anh là gì?
tước tiếng Anh là gì?
cướp đi=to curtail someone of his privileges+ tước đặc quyền của aicurtail- rút ngắn