faulted tiếng Anh là gì?

faulted tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng faulted trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ faulted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm faulted tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ faulted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

faulted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faulted tiếng Anh nghĩa là gì.

fault /fɔ:lt/

* danh từ
- sự thiếu sót; khuyết điểm
- điểm lầm lỗi; sự sai lầm
- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)
=the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi
=who is in fault?+ ai đáng chê trách?
- sự để mất hơi con mồi (chó săn)
=to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)
- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn
- (điện học) sự rò, sự lạc
- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng
- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)
!to a fault
- vô cùng, hết sức, quá lắm
!to find fault with
- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
!with all faults
- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu

* ngoại động từ
- chê trách, bới móc

* nội động từ
- có phay, có đứt đoạn

fault
- (máy tính) sự sai, sự hỏng
- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện
- ironwork f. cái che thân (máy)
- sustained f. sự hỏng, ổn định
- transient f. sự hỏng không ổn định

Thuật ngữ liên quan tới faulted

Tóm lại nội dung ý nghĩa của faulted trong tiếng Anh

faulted có nghĩa là: fault /fɔ:lt/* danh từ- sự thiếu sót; khuyết điểm- điểm lầm lỗi; sự sai lầm- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)=the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi=who is in fault?+ ai đáng chê trách?- sự để mất hơi con mồi (chó săn)=to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn- (điện học) sự rò, sự lạc- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)!to a fault- vô cùng, hết sức, quá lắm!to find fault with- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc!with all faults- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu* ngoại động từ- chê trách, bới móc* nội động từ- có phay, có đứt đoạnfault- (máy tính) sự sai, sự hỏng- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện- ironwork f. cái che thân (máy)- sustained f. sự hỏng, ổn định- transient f. sự hỏng không ổn định

Đây là cách dùng faulted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faulted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fault /fɔ:lt/* danh từ- sự thiếu sót tiếng Anh là gì?
khuyết điểm- điểm lầm lỗi tiếng Anh là gì?
sự sai lầm- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)=the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi=who is in fault?+ ai đáng chê trách?- sự để mất hơi con mồi (chó săn)=to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn) tiếng Anh là gì?
đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) ngơ ngác)- (địa lý tiếng Anh là gì?
ddịa chất) phay tiếng Anh là gì?
đứt đoạn- (điện học) sự rò tiếng Anh là gì?
sự lạc- (kỹ thuật) sự hỏng tiếng Anh là gì?
sự hư hỏng- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) sự giao bóng nhầm ô tiếng Anh là gì?
quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)!to a fault- vô cùng tiếng Anh là gì?
hết sức tiếng Anh là gì?
quá lắm!to find fault with- không vừa ý tiếng Anh là gì?
phàn nàn tiếng Anh là gì?
chê trách tiếng Anh là gì?
bới móc!with all faults- (thương nghiệp) hư hỏng tiếng Anh là gì?
mất mát người mua phải chịu* ngoại động từ- chê trách tiếng Anh là gì?
bới móc* nội động từ- có phay tiếng Anh là gì?
có đứt đoạnfault- (máy tính) sự sai tiếng Anh là gì?
sự hỏng- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện- ironwork f. cái che thân (máy)- sustained f. sự hỏng tiếng Anh là gì?
ổn định- transient f. sự hỏng không ổn định