Thông tin thuật ngữ isolated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
isolated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ isolatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
isolated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ isolated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ isolated tiếng Anh nghĩa là gì.
isolated /'aisəleitid/
* tính từ
- cô lập
- (y học) cách ly
- (điện học) cách
- (hoá học) tách ra
isolated
- bị cô lậpisolate /'aisəleit/
* ngoại động từ
- cô lập
- (y học) cách ly
- (điện học) cách
- (hoá học) tách ra
isolate
- cô lập, tách biệt, riêng biệt
Thuật ngữ liên quan tới isolated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của isolated trong tiếng Anh
isolated có nghĩa là: isolated /'aisəleitid/* tính từ- cô lập- (y học) cách ly- (điện học) cách- (hoá học) tách raisolated- bị cô lậpisolate /'aisəleit/* ngoại động từ- cô lập- (y học) cách ly- (điện học) cách- (hoá học) tách raisolate- cô lập, tách biệt, riêng biệt
Đây là cách dùng isolated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ isolated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
isolated /'aisəleitid/* tính từ- cô lập- (y học) cách ly- (điện học) cách- (hoá học) tách raisolated- bị cô lậpisolate /'aisəleit/* ngoại động từ- cô lập- (y học) cách ly- (điện học) cách- (hoá học) tách raisolate- cô lập tiếng Anh là gì?
tách biệt tiếng Anh là gì?
riêng biệt