Thông tin thuật ngữ perceivable tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
perceivable (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ perceivableBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
perceivable tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ perceivable trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perceivable tiếng Anh nghĩa là gì.
perceivable
* tính từ
- có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội
- có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát
Thuật ngữ liên quan tới perceivable
Tóm lại nội dung ý nghĩa của perceivable trong tiếng Anh
perceivable có nghĩa là: perceivable* tính từ- có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội- có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát
Đây là cách dùng perceivable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perceivable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
perceivable* tính từ- có thể hiểu được tiếng Anh là gì?
có thể nắm được tiếng Anh là gì?
có thể nhận thức tiếng Anh là gì?
có thể lĩnh hội- có thể nhận thấy tiếng Anh là gì?
có thể nhận biết tiếng Anh là gì?
có thể quan sát