Thông tin thuật ngữ percolated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
percolated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ percolatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
percolated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ percolated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ percolated tiếng Anh nghĩa là gì.
percolate /'pə:kəleit/
* ngoại động từ
- lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
* nội động từ
- lọc qua, thấm qua
Thuật ngữ liên quan tới percolated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của percolated trong tiếng Anh
percolated có nghĩa là: percolate /'pə:kəleit/* ngoại động từ- lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)* nội động từ- lọc qua, thấm qua
Đây là cách dùng percolated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ percolated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
percolate /'pə:kəleit/* ngoại động từ- lọc tiếng Anh là gì?
chiết ngâm tiếng Anh là gì?
pha phin (cà phê...)* nội động từ- lọc qua tiếng Anh là gì?
thấm qua