pieties tiếng Anh là gì?

pieties tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pieties trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ pieties tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pieties tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pieties

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pieties tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pieties tiếng Anh nghĩa là gì.

piety /'paiəti/

* danh từ
- lòng mộ đạo
- lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
=filiat piety+ lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ

Thuật ngữ liên quan tới pieties

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pieties trong tiếng Anh

pieties có nghĩa là: piety /'paiəti/* danh từ- lòng mộ đạo- lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc=filiat piety+ lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ

Đây là cách dùng pieties tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pieties tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

piety /'paiəti/* danh từ- lòng mộ đạo- lòng hiếu thảo tiếng Anh là gì?
lòng trung thành với tổ quốc=filiat piety+ lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ