proclaim tiếng Anh là gì?

proclaim tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng proclaim trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ proclaim tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm proclaim tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ proclaim

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

proclaim tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ proclaim tiếng Anh nghĩa là gì.

proclaim /proclaim/

* ngoại động từ
- công bố, tuyên bố
=to proclaim war+ tuyên chiến
- để lộ ra, chỉ ra
=his accent proclaimed him a southerner+ giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
- tuyên bố cấm
=to proclaim a meeting+ tuyên bố cấm một cuộc họp

Thuật ngữ liên quan tới proclaim

Tóm lại nội dung ý nghĩa của proclaim trong tiếng Anh

proclaim có nghĩa là: proclaim /proclaim/* ngoại động từ- công bố, tuyên bố=to proclaim war+ tuyên chiến- để lộ ra, chỉ ra=his accent proclaimed him a southerner+ giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam- tuyên bố cấm=to proclaim a meeting+ tuyên bố cấm một cuộc họp

Đây là cách dùng proclaim tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ proclaim tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

proclaim /proclaim/* ngoại động từ- công bố tiếng Anh là gì?
tuyên bố=to proclaim war+ tuyên chiến- để lộ ra tiếng Anh là gì?
chỉ ra=his accent proclaimed him a southerner+ giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam- tuyên bố cấm=to proclaim a meeting+ tuyên bố cấm một cuộc họp