ravish tiếng Anh là gì?

ravish tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ravish trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ravish tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ravish tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ravish

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ravish tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ravish tiếng Anh nghĩa là gì.

ravish /'ræviʃ/

* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
- cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
=to be ravished from the world by death+ bị thần chết cướp đi mất
- hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)
- làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích

Thuật ngữ liên quan tới ravish

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ravish trong tiếng Anh

ravish có nghĩa là: ravish /'ræviʃ/* ngoại động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi- cướp đi mất (cái chết, biến cố...)=to be ravished from the world by death+ bị thần chết cướp đi mất- hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)- làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích

Đây là cách dùng ravish tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ravish tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

ravish /'ræviʃ/* ngoại động từ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm) cướp đoạt tiếng Anh là gì?
cướp giật tiếng Anh là gì?
cuỗm đi tiếng Anh là gì?
cướp (người tiếng Anh là gì?
vật) mang đi- cướp đi mất (cái chết tiếng Anh là gì?
biến cố...)=to be ravished from the world by death+ bị thần chết cướp đi mất- hãm hiếp tiếng Anh là gì?
cưỡng hiếp (phụ nữ)- làm say mê tiếng Anh là gì?
làm mê mẩn tiếng Anh là gì?
làm mê thích