Thông tin thuật ngữ recordsman tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
recordsman (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ recordsmanBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
recordsman tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recordsman trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recordsman tiếng Anh nghĩa là gì.
recordsman /'rekɔ:dzmən/
* danh từ
- người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục
Thuật ngữ liên quan tới recordsman
Tóm lại nội dung ý nghĩa của recordsman trong tiếng Anh
recordsman có nghĩa là: recordsman /'rekɔ:dzmən/* danh từ- người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục
Đây là cách dùng recordsman tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recordsman tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
recordsman /'rekɔ:dzmən/* danh từ- người lập kỷ lục mới tiếng Anh là gì?
người giữ kỷ lục