rowing tiếng Anh là gì?

rowing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rowing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ rowing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rowing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rowing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rowing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rowing tiếng Anh nghĩa là gì.

rowing /'rauiɳ/

* danh từ
- sự chèo thuyền

* danh từ
- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏrow /rou/

* danh từ
- hàng, dây
=a row of trees+ một hàng cây
=to sit in a row+ ngồi thành hàng
- dãy nhà phố
- hàng ghế (trong rạp hát...)
=in the front row+ ở hàng ghế đầu
- hàng cây, luống (trong vườn)
!a hard row to hoe
- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa
!it does not amount to a row of beans (pins)
- không đáng một trinh
!to hoe a big row
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
!to hoe one's [own] row
- tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
!a new row to hoe
- một công việc mới

* danh từ
- cuộc đi chơi thuyền
=to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông
- sự chèo thuyền

* ngoại động từ
- chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)
=to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông
- chèo đua với (ai)
- được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
=a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo

* nội động từ
- chèo thuyền
- ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
=to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
=to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền
!to row down
- chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
!to row out
- bắt chèo đến mệt nhoài
!to row over
- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
!to row against the flood (wind)
- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
!to row dry
- chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước

* danh từ
- (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
=to kick up (make) a row+ làm om lên
=what's the row?+ việc gì mà om lên thế?
- cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn
=to have a row with someone+ đánh lộn với ai
- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
=to get into a row+ bị khiển trách

* ngoại động từ
- khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)

* nội động từ
- làm om sòm
- câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
=to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

row
- hàng
- r. of a matrix hàng của một ma trận

Thuật ngữ liên quan tới rowing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rowing trong tiếng Anh

rowing có nghĩa là: rowing /'rauiɳ/* danh từ- sự chèo thuyền* danh từ- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏrow /rou/* danh từ- hàng, dây=a row of trees+ một hàng cây=to sit in a row+ ngồi thành hàng- dãy nhà phố- hàng ghế (trong rạp hát...)=in the front row+ ở hàng ghế đầu- hàng cây, luống (trong vườn)!a hard row to hoe- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa!it does not amount to a row of beans (pins)- không đáng một trinh!to hoe a big row- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng!to hoe one's [own] row- tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ!a new row to hoe- một công việc mới* danh từ- cuộc đi chơi thuyền=to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông- sự chèo thuyền* ngoại động từ- chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)=to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông- chèo đua với (ai)- được trang bị (bao nhiêu) mái chèo=a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo* nội động từ- chèo thuyền- ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền=to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền=to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền!to row down- chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)!to row out- bắt chèo đến mệt nhoài!to row over- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)!to row against the flood (wind)- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối!to row dry- chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước* danh từ- (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo=to kick up (make) a row+ làm om lên=what's the row?+ việc gì mà om lên thế?- cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn=to have a row with someone+ đánh lộn với ai- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ=to get into a row+ bị khiển trách* ngoại động từ- khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)* nội động từ- làm om sòm- câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)=to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với airow- hàng- r. of a matrix hàng của một ma trận

Đây là cách dùng rowing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rowing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rowing /'rauiɳ/* danh từ- sự chèo thuyền* danh từ- sự khiển trách tiếng Anh là gì?
sự quở trách tiếng Anh là gì?
sự mắng mỏrow /rou/* danh từ- hàng tiếng Anh là gì?
dây=a row of trees+ một hàng cây=to sit in a row+ ngồi thành hàng- dãy nhà phố- hàng ghế (trong rạp hát...)=in the front row+ ở hàng ghế đầu- hàng cây tiếng Anh là gì?
luống (trong vườn)!a hard row to hoe- việc rất khó làm ((từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa!it does not amount to a row of beans (pins)- không đáng một trinh!to hoe a big row- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn tiếng Anh là gì?
làm một công việc quan trọng!to hoe one's [own] row- tự cáng đáng lấy công việc của mình tiếng Anh là gì?
làm việc không có sự giúp đỡ!a new row to hoe- một công việc mới* danh từ- cuộc đi chơi thuyền=to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông- sự chèo thuyền* ngoại động từ- chèo (thuyền) tiếng Anh là gì?
chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)=to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông- chèo đua với (ai)- được trang bị (bao nhiêu) mái chèo=a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo* nội động từ- chèo thuyền- ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền=to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền=to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền!to row down- chèo vượt lên trên (ai tiếng Anh là gì?
trong một cuộc bơi thuyền)!to row out- bắt chèo đến mệt nhoài!to row over- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)!to row against the flood (wind)- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối!to row dry- chèo khan tiếng Anh là gì?
đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước* danh từ- (thông tục) sự om sòm tiếng Anh là gì?
sự huyên náo=to kick up (make) a row+ làm om lên=what's the row?+ việc gì mà om lên thế?- cuộc câi lộn tiếng Anh là gì?
cuộc đánh lộn=to have a row with someone+ đánh lộn với ai- sự khiển trách tiếng Anh là gì?
sự quở trách tiếng Anh là gì?
sự mắng mỏ=to get into a row+ bị khiển trách* ngoại động từ- khiển trách tiếng Anh là gì?
quở trách tiếng Anh là gì?
mắng mỏ (ai)* nội động từ- làm om sòm- câi nhau om sòm tiếng Anh là gì?
đánh lộn (với ai...)=to row with someone+ câi nhau om sòm với ai tiếng Anh là gì?
đánh lộn với airow- hàng- r. of a matrix hàng của một ma trận