Thông tin thuật ngữ safeguard tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
safeguard (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ safeguardBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
safeguard tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ safeguard trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ safeguard tiếng Anh nghĩa là gì.
safeguard /'seifgɑ:d/
* danh từ
- cái để bảo vệ, cái để che chở
- (như) safe-conduct
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn
* ngoại động từ
- che chở, bảo vệ, giữ gìn
=to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình
Thuật ngữ liên quan tới safeguard
Tóm lại nội dung ý nghĩa của safeguard trong tiếng Anh
safeguard có nghĩa là: safeguard /'seifgɑ:d/* danh từ- cái để bảo vệ, cái để che chở- (như) safe-conduct- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn* ngoại động từ- che chở, bảo vệ, giữ gìn=to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình
Đây là cách dùng safeguard tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ safeguard tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
safeguard /'seifgɑ:d/* danh từ- cái để bảo vệ tiếng Anh là gì?
cái để che chở- (như) safe-conduct- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn* ngoại động từ- che chở tiếng Anh là gì?
bảo vệ tiếng Anh là gì?
giữ gìn=to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình