Thông tin thuật ngữ sagittal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sagittal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sagittalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sagittal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sagittal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sagittal tiếng Anh nghĩa là gì.
sagittal
* tính từ
- dạng mũi mác, dạng mũi tên
- đối xứng dọc
* danh từ
- mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
Thuật ngữ liên quan tới sagittal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sagittal trong tiếng Anh
sagittal có nghĩa là: sagittal* tính từ- dạng mũi mác, dạng mũi tên- đối xứng dọc* danh từ- mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
Đây là cách dùng sagittal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sagittal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sagittal* tính từ- dạng mũi mác tiếng Anh là gì?
dạng mũi tên- đối xứng dọc* danh từ- mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa tiếng Anh là gì?
mặt đối xứng dọc