Thông tin thuật ngữ vertices tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
vertices (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ verticesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vertices tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vertices trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vertices tiếng Anh nghĩa là gì.
vertices /'və:teks/
* danh từ, số nhiều vertices
- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc
- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
- (giải phẫu) đỉnh đầu
- (thiên văn học) thiên đỉnh
vertices
- các đỉnh
- adjacent v. các đỉnh kề
- neighbouring v. các đỉnh lân cận
- opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)vertex /'və:teks/
* danh từ, số nhiều vertices
- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc
- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
- (giải phẫu) đỉnh đầu
- (thiên văn học) thiên đỉnh
vertex
- đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh
- v. of an angle đỉnh của một góc
- v. of a cone đỉnh của một tam giác
- neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
Thuật ngữ liên quan tới vertices
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vertices trong tiếng Anh
vertices có nghĩa là: vertices /'və:teks/* danh từ, số nhiều vertices- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm- (giải phẫu) đỉnh đầu- (thiên văn học) thiên đỉnhvertices- các đỉnh- adjacent v. các đỉnh kề- neighbouring v. các đỉnh lân cận- opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)vertex /'və:teks/* danh từ, số nhiều vertices- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm- (giải phẫu) đỉnh đầu- (thiên văn học) thiên đỉnhvertex- đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh- v. of an angle đỉnh của một góc- v. of a cone đỉnh của một tam giác- neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà
Đây là cách dùng vertices tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vertices tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
vertices /'və:teks/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều vertices- đỉnh tiếng Anh là gì?
chỏm tiếng Anh là gì?
chóp tiếng Anh là gì?
ngọn=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc- (nghĩa bóng) đỉnh tiếng Anh là gì?
cực điểm- (giải phẫu) đỉnh đầu- (thiên văn học) thiên đỉnhvertices- các đỉnh- adjacent v. các đỉnh kề- neighbouring v. các đỉnh lân cận- opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)vertex /'və:teks/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều vertices- đỉnh tiếng Anh là gì?
chỏm tiếng Anh là gì?
chóp tiếng Anh là gì?
ngọn=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc- (nghĩa bóng) đỉnh tiếng Anh là gì?
cực điểm- (giải phẫu) đỉnh đầu- (thiên văn học) thiên đỉnhvertex- đỉnh tiếng Anh là gì?
(thiên văn) thiên đỉnh- v. of an angle đỉnh của một góc- v. of a cone đỉnh của một tam giác- neutral v. đỉnh trung tính tiếng Anh là gì?
đỉnh trung hoà