Thông tin thuật ngữ wamble tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
wamble (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ wambleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wamble tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wamble trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wamble tiếng Anh nghĩa là gì.
wamble
* danh từ
- bước đi không vững, lảo đảo
- sự chóng mặt; sự loạng choạng
- cảm giác lợm giọng, buồn nôn
* nội động từ
- đi không vững, đi lảo đảo
- chóng mặt; loạng choạng
- cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn
Thuật ngữ liên quan tới wamble
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wamble trong tiếng Anh
wamble có nghĩa là: wamble* danh từ- bước đi không vững, lảo đảo- sự chóng mặt; sự loạng choạng- cảm giác lợm giọng, buồn nôn* nội động từ- đi không vững, đi lảo đảo- chóng mặt; loạng choạng- cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn
Đây là cách dùng wamble tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wamble tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wamble* danh từ- bước đi không vững tiếng Anh là gì?
lảo đảo- sự chóng mặt tiếng Anh là gì?
sự loạng choạng- cảm giác lợm giọng tiếng Anh là gì?
buồn nôn* nội động từ- đi không vững tiếng Anh là gì?
đi lảo đảo- chóng mặt tiếng Anh là gì?
loạng choạng- cảm thấy lợm giọng tiếng Anh là gì?
cảm thấy buồn nôn