Thông tin thuật ngữ webbing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
webbing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ webbingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
webbing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ webbing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ webbing tiếng Anh nghĩa là gì.
webbing /'webi /
* danh từ
- vi làm đai
- nịt, đaiweb /web/
* danh từ
- vi dệt; tấm vi
- súc giấy, cuộn giấy lớn
=web paper+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
- (động vật học) mạng
=spider's web+ mạng nhện
- (động vật học) t (lông chim)
- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
- (kiến trúc) thân (thanh rầm)
- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
!a web of lies
- một mớ chuyện dối trá
!the web of life
- cuộc đời; số phận con người
web
- lưới
- w. of curver lưới các đường cong
Thuật ngữ liên quan tới webbing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của webbing trong tiếng Anh
webbing có nghĩa là: webbing /'webi /* danh từ- vi làm đai- nịt, đaiweb /web/* danh từ- vi dệt; tấm vi- súc giấy, cuộn giấy lớn=web paper+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)- (động vật học) mạng=spider's web+ mạng nhện- (động vật học) t (lông chim)- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)- (kiến trúc) thân (thanh rầm)- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)!a web of lies- một mớ chuyện dối trá!the web of life- cuộc đời; số phận con ngườiweb- lưới- w. of curver lưới các đường cong
Đây là cách dùng webbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ webbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
webbing /'webi /* danh từ- vi làm đai- nịt tiếng Anh là gì?
đaiweb /web/* danh từ- vi dệt tiếng Anh là gì?
tấm vi- súc giấy tiếng Anh là gì?
cuộn giấy lớn=web paper+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)- (động vật học) mạng=spider's web+ mạng nhện- (động vật học) t (lông chim)- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)- (kiến trúc) thân (thanh rầm)- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe) tiếng Anh là gì?
mỏ (chìa khoá) tiếng Anh là gì?
lưỡi (cưa) tiếng Anh là gì?
thân (của thanh ray)!a web of lies- một mớ chuyện dối trá!the web of life- cuộc đời tiếng Anh là gì?
số phận con ngườiweb- lưới- w. of curver lưới các đường cong