Thông tin thuật ngữ adido de embaixada tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
adido de embaixada (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ adido de embaixada
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
adido de embaixada tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adido de embaixada trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adido de embaixada tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {attaché} ngoại tuỳ viên
Thuật ngữ liên quan tới adido de embaixada
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adido de embaixada trong tiếng Bồ Đào Nha
adido de embaixada có nghĩa là: {attaché} ngoại tuỳ viên
Đây là cách dùng adido de embaixada tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adido de embaixada tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{attaché} ngoại tuỳ viên