afagará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

afagará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng afagará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ afagará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm afagará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ afagará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

afagará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afagará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {coddle} người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác), người nũng nịu, người nhõng nhẽo, người lười chảy thây ra, nâng niu, chiều chuộng, ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...), tần, hầm (thức ăn), nũng nịu, nhõng nhẽo, lười chảy thây ra
  • {pamper} nuông chiều, làm hư, tôi tớ; kẻ bợ đ
  • {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất, (xem) aversion, cưng, nuông, yêu quý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

Thuật ngữ liên quan tới afagará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của afagará trong tiếng Bồ Đào Nha

afagará có nghĩa là: {coddle} người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác), người nũng nịu, người nhõng nhẽo, người lười chảy thây ra, nâng niu, chiều chuộng, ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...), tần, hầm (thức ăn), nũng nịu, nhõng nhẽo, lười chảy thây ra {pamper} nuông chiều, làm hư, tôi tớ; kẻ bợ đ {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất, (xem) aversion, cưng, nuông, yêu quý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)

Đây là cách dùng afagará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afagará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{coddle} người nâng niu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chiều chuộng (kẻ khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nũng nịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nhõng nhẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lười chảy thây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng niu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều chuộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầm (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nũng nịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhõng nhẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lười chảy thây ra {pamper} nuông chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi tớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ bợ đ {pet} cơn giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn giận dỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con vật yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật cưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con cưng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) cưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) aversion tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hôn hít... của cặp trai gái)