agressão tiếng Bồ Đào Nha là gì?

agressão tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agressão trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ agressão tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm agressão tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agressão

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agressão tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agressão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
  • {aggro} hành vi hung hãn, hành vi hung bạo
  • {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên (nước triều), cơn, sự thêm vào, sự tăng lên
  • {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
  • {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn (axit), nhiễm vào (bệnh tật), tấn công, bắt đầu chiến sự

Thuật ngữ liên quan tới agressão

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agressão trong tiếng Bồ Đào Nha

agressão có nghĩa là: {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn {aggro} hành vi hung hãn, hành vi hung bạo {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên (nước triều), cơn, sự thêm vào, sự tăng lên {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn (axit), nhiễm vào (bệnh tật), tấn công, bắt đầu chiến sự

Đây là cách dùng agressão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agressão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{aggression} sự xâm lược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc xâm lược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự công kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gây sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gây hấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc gây hấn {aggro} hành vi hung hãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi hung bạo {access} lối vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đến gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền đến gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dâng lên (nước triều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thêm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng lên {aggression} sự xâm lược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc xâm lược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự công kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gây sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gây hấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc gây hấn {attack} sự tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự công kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tay vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào (công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mòn (axit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm vào (bệnh tật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu chiến sự