Thông tin thuật ngữ atrofiai tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
atrofiai (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ atrofiai
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
atrofiai tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ atrofiai trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ atrofiai tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {atrophy} sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
Thuật ngữ liên quan tới atrofiai
Tóm lại nội dung ý nghĩa của atrofiai trong tiếng Bồ Đào Nha
atrofiai có nghĩa là: {atrophy} sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn
Đây là cách dùng atrofiai tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ atrofiai tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{atrophy} sự teo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hao mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm teo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hao mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
teo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hao mòn