cauliculo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cauliculo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cauliculo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cauliculo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cauliculo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cauliculo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cauliculo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cauliculo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)
  • {stem} (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui

Thuật ngữ liên quan tới cauliculo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cauliculo trong tiếng Bồ Đào Nha

cauliculo có nghĩa là: {stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào) {stem} (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui

Đây là cách dùng cauliculo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cauliculo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{stalk} (thực vật học) thân (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuống (hoa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) cuống (tiểu não...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân (lông vũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân (cốc uống rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) vật trang trí hình thân cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói cao (nhà máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi oai vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi hiên ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi lén theo (thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ địch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đứng oai vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi hiên ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lén theo thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lén theo kẻ địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo kẻ địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lén theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo (thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ địch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hiên ngang qua (nơi nào) {stem} (thực vật học) thân (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọng (lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân (cốc uống rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống (tẩu thuốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) thân từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tấm sống mũi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi (tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ phận lên dây (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước cọng (lá thuốc lá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cuống cho (hoa giả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ in) phát sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nguồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ from) xuất phát từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp đập ngăn (một dòng sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngược (dòng nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lui