corares tiếng Bồ Đào Nha là gì?

corares tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corares trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ corares tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm corares tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corares tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {blanch} làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi
  • {whiten} làm trắng; làm bạc (tóc), sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...), mạ thiếc (kim loại), hoá trắng, trắng ra, tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
  • {blush} sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt (vì thẹn), thẹn, ửng đỏ, ửng hồng

Thuật ngữ liên quan tới corares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corares trong tiếng Bồ Đào Nha

corares có nghĩa là: {blanch} làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi {whiten} làm trắng; làm bạc (tóc), sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...), mạ thiếc (kim loại), hoá trắng, trắng ra, tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt) {blush} sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt (vì thẹn), thẹn, ửng đỏ, ửng hồng

Đây là cách dùng corares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{blanch} làm trắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bạc đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tái nhợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tái nhợt đi {whiten} làm trắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bạc (tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sn trắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét vôi trắng (lên tường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạ thiếc (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá trắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trắng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tái nhợt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trắng bệch ra (mặt) {blush} sự đỏ mặt (vì thẹn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh hồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét ửng đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái liếc mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai thẹn đỏ mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỏ mặt (vì thẹn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ửng đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ửng hồng