cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cruzasseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cruzasseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
  • {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword

Thuật ngữ liên quan tới cruzasseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cruzasseis trong tiếng Bồ Đào Nha

cruzasseis có nghĩa là: {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay) {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword

Đây là cách dùng cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cruzasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc tuần tra trên biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuần tra trên biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay) {cross} cây thánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo Cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu chữ thập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình chữ thập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
t) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi thống khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gian nan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bội tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tạp giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự pha tạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự gian lận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây thánh giá của Đức Chúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Bắc đẩu bội tinh hạng năm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hội chữ thập đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chéo nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bất lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
man trá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tức điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai cái gì...) đi ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch chéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt chéo nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cham mặt (một người ở ngoài đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡi (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết đè lên (một chữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một trang đã viết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai giống (động vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chéo ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chéo nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lai giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) làm dấu chữ thập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc ngón tay vào nhau để cầu may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dấu thánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chợt nảy ra trong óc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho người nào tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng tiền người nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngáng trở kế hoạch của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) Styx tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sword