derretesses tiếng Bồ Đào Nha là gì?

derretesses tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng derretesses trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ derretesses tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm derretesses tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ derretesses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

derretesses tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ derretesses tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà

Thuật ngữ liên quan tới derretesses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của derretesses trong tiếng Bồ Đào Nha

derretesses có nghĩa là: {melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà

Đây là cách dùng derretesses tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ derretesses tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{melt} sự nấu chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kim loại nấu chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ nấu kim loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chảy nước ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vãi mỡ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toát mồ hôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mủi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
se lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nao núng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhụt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tan ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm động lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mủi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm se lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nao núng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhụt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan biến đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến đổi dần thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khóc sướt mướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước mắt chan hoà