descobristes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

descobristes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng descobristes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ descobristes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm descobristes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ descobristes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

descobristes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descobristes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • {discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
  • {uncover} để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra, bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)

Thuật ngữ liên quan tới descobristes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của descobristes trong tiếng Bồ Đào Nha

descobristes có nghĩa là: {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...) {discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra {uncover} để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra, bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)

Đây là cách dùng descobristes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descobristes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{reveal} để lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ (điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khám phá (vật bị giấu...) {discover} khám phá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi bày ra {uncover} để hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) mở ra để tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khám phá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)