deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng deslizáveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ deslizáveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {glide} sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung
  • {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

Thuật ngữ liên quan tới deslizáveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của deslizáveis trong tiếng Bồ Đào Nha

deslizáveis có nghĩa là: {glide} sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

Đây là cách dùng deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ deslizáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{glide} sự trượt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lướt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lượn (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) gam nửa cung {slip} sự trượt chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều lầm lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lỡ (lời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sơ suất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo gối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo choàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
váy trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coocxê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp dề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây xích chó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bến tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đóng tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ sửa chữa tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng giấy nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh gỗ nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh gỗ dẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cành ghép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mầm ghép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cành giâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ đất trước khi nung) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) buồng sau sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) quần xi líp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá bơn con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản in thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cup tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn trốn ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một cậu bé mảnh khảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ non (súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đút nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đút gọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đút lén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhét gọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuột ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẻn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỏn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỡ lầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc lỗi (vì vô ý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng vụt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh (đấu gươm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua (thời gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẻn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đấm thình thình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tố cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc vội áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi vội áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi tuột ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẻn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỏn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuột ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra dễ dàng (ngăn kéo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét qua loa (một vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lỡ lầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp điều không may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (như) to slip up tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lừa bịp ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) let tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) bắt đầu chiến tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây cuộc binh đao