enrugassem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

enrugassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng enrugassem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ enrugassem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm enrugassem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ enrugassem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

enrugassem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enrugassem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi
  • {wrinkle} (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng (trên mặt nước), nếp (quần áo), (địa lý,địa chất) nếp gấp, nhăn, cau, làm nhàu, nhăn (da), cau lại (mày), nhàu (quần áo)

Thuật ngữ liên quan tới enrugassem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enrugassem trong tiếng Bồ Đào Nha

enrugassem có nghĩa là: {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi {wrinkle} (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng (trên mặt nước), nếp (quần áo), (địa lý,địa chất) nếp gấp, nhăn, cau, làm nhàu, nhăn (da), cau lại (mày), nhàu (quần áo)

Đây là cách dùng enrugassem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enrugassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{furrow} luống cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếp nhăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường rẽ nước (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường xoi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường rạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạch thành đường xoi {wrinkle} (thông tục) ngón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời mách nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hàng mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mốt mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết nhăn (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợn sóng (trên mặt nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếp (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) nếp gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau lại (mày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhàu (quần áo)