estalo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

estalo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estalo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ estalo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm estalo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estalo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estalo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estalo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
  • {crack} (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut
  • {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ (lên một vật khác), vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn), (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua, (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap), phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua), phủ lên, chụp lên, (kỹ thuật) đá mài, (kỹ thuật) mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng (cho chó...), tiếng vỗ bập bềnh (sóng), liếm, tớp (bằng lưỡi), nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh (sóng), ai nói gì cũng tin
  • {plash} vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước), cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước), vết vấy (bùn, máu...), vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước), vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...), vấy tung toé, bắn tung toé, ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...), vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào, ken cành nhỏ làm (hàng rào)
  • {splash} sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)

Thuật ngữ liên quan tới estalo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estalo trong tiếng Bồ Đào Nha

estalo có nghĩa là: {explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng {crack} (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ (lên một vật khác), vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn), (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua, (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap), phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua), phủ lên, chụp lên, (kỹ thuật) đá mài, (kỹ thuật) mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng (cho chó...), tiếng vỗ bập bềnh (sóng), liếm, tớp (bằng lưỡi), nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh (sóng), ai nói gì cũng tin {plash} vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước), cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước), vết vấy (bùn, máu...), vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước), vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...), vấy tung toé, bắn tung toé, ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...), vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào, ken cành nhỏ làm (hàng rào) {splash} sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)

Đây là cách dùng estalo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estalo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{explode} làm nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu tan (lý tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảo tưởng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tung (bom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ bùng {crack} (thông tục) cừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất (roi) đét đét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búng (ngón tay) kêu tanh tách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹp vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rạn một cái tách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu răng rắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu đen đét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ giòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nứt nẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạn nứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gãy ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chuyện vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chuyện phiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đàn áp thẳng tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoác lác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huênh hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói phách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở một chai rượu uống hết với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạy cửa vào ăn trộm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đùa một câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nut {lap} vạt áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạt váy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dái tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
may mắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có trời biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong cảnh xa hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật phủ (lên một vật khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng chỉ (quấn vào một cuộn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vòng chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) đá mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) mài bằng đá mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái liềm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn lỏng (cho chó...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng vỗ bập bềnh (sóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tớp (bằng lưỡi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống ừng ực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ bập bềnh (sóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ai nói gì cũng tin {plash} vũng lầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vũng nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng vỗ bì bõm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng đập bì bộp (sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mái chèo khua nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rơi tõm (xuống nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nhảy tõm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái rơi tõm (xuống nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết vấy (bùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ bì bõm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập bì bộp (mặt nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấy tung toé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bắn tung toé (nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bùn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấy tung toé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tung toé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + through tiếng Bồ Đào Nha là gì?
into) lội bì bõm (trong vũng lấy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
roi tõm xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy tõm xuống (ao...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ken cành nhỏ làm (hàng rào) {splash} sự bắn toé (bùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượng (bùn nước...) bắn toé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng (nước) bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng (sóng) vỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết bùn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốm bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vế đốm (trên da súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phấn bột gạo (để thoa mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm rửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
té tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bắn toé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm loáng thoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm loáng thoáng (để trang trí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn toé (bùn nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lội lõm bõm (trong bùn)